We use cookies, including cookies from third parties, to enhance your user experience and the effectiveness of our marketing activities. These cookies are performance, analytics and advertising cookies, please see our Privacy and Cookie policy for further information. If you agree to all of our cookies select “Accept all” or select “Cookie Settings” to see which cookies we use and choose which ones you would like to accept.
Dòng UT781H
Dòng UT781H
*Giao diện thực tế có thể khác.
*Cấu hình giao tiếp giắc cắm có thể khác nhau tùy theo khu vực.
*Hình ảnh trên màn hình thực tế có thể có khác biệt nhỏ.
*Điều khiển TV Thông minh
*Kiểm soát dựa trên máy chủ
*Cần có bộ điều khiển từ xa Magic Motion Remote (bán riêng)
*Cần thiết đặt SoftAP trong menu cài đặt sau khi bật TV lên.
*Không thể sử dụng cùng lúc với tính năng Smart Mirroring/Screen Share.
Bộ sưu tập
Tất cả thông số
THÔNG TIN
-
Phân loại
Pro:Centric Smart
THIẾT KẾ
-
Tên công cụ
UT78
-
Kiểu chân đỡ
1 trụ (Xoay)
-
Màu mặt trước
Black
VIDEO
-
HDR_HDR 10 Pro
CÓ
-
HDR_HLG (Dải tần sáng hỗn hợp)
CÓ
AUDIO (ÂM THANH)
-
Loa (Âm thanh ra)
20W
-
Chỉnh âm thanh AI
CÓ (Sẵn sàng, cần MMR)
-
LG Sound Sync
CÓ
MÀN HÌNH
-
Kích thước (Inch)
43
-
Độ phân giải
4K Ultra HD (3.840 x 2.160)
-
Độ sáng (Thông thường)
350 nit
HỆ THỐNG PHÁT SÓNG
-
Kỹ thuật số
DVB-T2/C
-
Tương tự (NTSC / SECAM / PAL)
SECAM / PAL
-
Teletext (Teletext tự động)
CÓ
GIẢI PHÁP KHÁCH SẠN
-
Pro:Centric Smart
CÓ
-
webRTC (Truyền thông thời gian thực)
CÓ
-
Pro:Centric Direct
CÓ
-
Pro:Centric V
CÓ
-
Máy chủ Pro:Centric
CÓ
-
Menu nhanh (Cổng có thể tùy chỉnh)
CÓ
-
Pro:Idiom (DRM)
CÓ
-
Pro:Idiom Media (DRM)
CÓ
CHỨC NĂNG THÔNG MINH
-
Phiên bản webOS
webOS 4.5
-
Trình duyệt Web
CÓ
-
Tương thích Magic Remote
CÓ (Sẵn sàng)
-
Wi-Fi
CÓ
-
Bluetooth
CÓ
-
Soft AP
CÓ
-
Chia sẻ màn hình
CÓ
-
QUAY SỐ
CÓ
-
Phát âm thanh Bluetooth
CÓ
-
Nhận dạng giọng nói (Độc lập/Giải pháp)
CÓ
-
Internet vạn vật
CÓ
TÍNH NĂNG KHÁCH SẠN
-
EzManager
CÓ
-
Nhân bản USB
CÓ
-
Đánh thức từ RF
CÓ
-
WOL
CÓ
-
SNMP
CÓ
-
Chẩn đoán
CÓ (IP Từ xa)
-
HTNG-CEC (Phiên bản)
CÓ (1.4)
-
Simplink(HDMI-CEC) (Phiên bản)
CÓ (1.4)
-
IR Ra
CÓ (RS-232C, HDMI)
-
Đa mã hồng ngoại
CÓ
-
Chế độ khách sạn / PDM / Menu cài đặt
CÓ
-
Video chào mừng
CÓ
-
Màn hình chào mừng (Hình ảnh bật lên)
CÓ
-
Chèn hình ảnh
CÓ
-
Bản đồ một kênh
CÓ
-
Ngõ ra loa ngoài / Line ra
CÓ (Đầu ra Loa ngoài)
-
Bật tức thì
CÓ
-
Thẻ V-Lan
CÓ
-
Chế độ khóa
CÓ (Hạn chế)
-
Tương thích RJP (Bộ Ngõ vào từ xa)
CÓ
-
Cổng ra nguồn bên ngoài
CÓ
-
Chế độ tiết kiệm năng lượng
CÓ
CHỨC NĂNG ĐỂ DỌC (BỆNH VIỆN)
-
Chế độ tai nghe tại cơ sở y tế
CÓ
CHỨC NĂNG ĐỂ DỌC (DOANH NGHIỆP/BÁN LẺ)
-
RTC (Đồng hồ thời gian thực)
CÓ
-
Hẹn giờ đồng bộ NTP
CÓ
-
BEACON
CÓ
ĐẶC ĐIỂM CƠ HỌC
-
Tương thích VESA
200 x 200 mm
-
Khóa Kensington
CÓ
-
Credenza/Lỗ vít an ninh
CÓ (Cần chân đỡ)
-
Tấm khóa (để dễ cài đặt)
CÓ (Cần chân đỡ)
KÍCH THƯỚC/TRỌNG LƯỢNG
-
Kích thước khi có chân đỡ (Rộng x Cao x Dày)
962.5 x 619.4 x 303 mm
-
Kích thước khi vận chuyển (Rộng x Cao x Dày)
1147 x 660 x 190 mm
-
Kích thước không có chân đỡ (Rộng x Cao x Dày)
962.5 x 564.6 x 39.9 mm
-
Độ rộng đường viền (Trái/Phải/Trên/Dưới, Đường viền nổi)
10.7/10.7/10.7/16.7 mm
-
Trọng lượng khi vận chuyển
16.6 kg
-
Độ rộng đường viền (Trái/Phải/Trên/Dưới, Đường viền chìm)
8.4/8.4/8.4/14.4 mm
-
Trọng lượng khi có chân đỡ
14.4 kg
-
Trọng lượng không có chân đỡ
11.3 kg
THÔNG SỐ CÔNG SUẤT
-
Nguồn điện (Vôn, Hz)
AC 100~240V 50/60Hz
-
Công suất tiêu thụ (Tối đa)
134W
-
Công suất tiêu thụ (Thông thường)
110W
-
Công suất tiêu thụ ở chế độ chờ
Under 0.5W
TIÊU CHUẨN
-
Độ an toàn
CB
-
EMC
CE
PHỤ KIỆN
-
Loại điều khiển từ xa
S-Con / MMR (Tùy chọn)
-
Cáp nguồn
CÓ (1.5M, loại góc)
TIÊU CHUẨN (EU_NHÃN CŨ(~`21.3))
-
ErP Class
KHÔNG ÁP DỤNG
-
Công suất tiêu thụ khi bật
KHÔNG ÁP DỤNG
-
Tỷ lệ độ sáng (%)
KHÔNG ÁP DỤNG
-
Mức tiêu thụ trung bình hàng năm (kWh)
KHÔNG ÁP DỤNG
TIÊU CHUẨN (EU_NHÃN MỚI(`21.3~))
-
Cấp độ SDR
KHÔNG ÁP DỤNG
-
Chế độ SDR bật
KHÔNG ÁP DỤNG
-
Cấp độ HDR
KHÔNG ÁP DỤNG
-
Chế độ HDR bật
KHÔNG ÁP DỤNG
KẾT NỐI
-
HDMI Vào
CÓ (3ea)
-
USB (Phiên bản)
CÓ (2ea / 2.0)
-
RF In
CÓ (1ea)
-
AV In
CÓ
-
Thành phần vào (Y,Pb,Pr-Video)
CÓ
-
Âm thanh kỹ thuật số ra (Quang)
CÓ
-
Cổng ra Loa ngoài (giắc cắm điện thoại 3,5mm)
CÓ
-
Đầu ra tai nghe
CÓ
-
Khe cắm CI
CÓ (CI+ 1.4)
-
RJ45 (Mục đích sử dụng)
2 (Ethernet, Aux)
-
RS-232C (D-Sub 9 chân / Giắc cắm điện thoại)
CÓ (D-Sub 9 chân)
-
Hướng dẫn sử dụng & Phần mềm
Tải về hướng dẫn sử dụng
và phiên bản phần mềm mới nhất cho sản phẩm của bạn -
Khắc phục sự cố
Tìm kiếm videos hướng dẫn
cho sản phẩm của bạn -
LG Here4U
-
Hướng dẫn & Phần mềm
Tìm kiếm phụ kiện cho
sản phẩm của bạn -
Đăng ký sản phẩm
Việc đăng ký sản phẩm sẽ giúp bạn nhận hỗ trợ nhanh hơn.
-
Hỗ trợ sản phẩm
Tìm tài liệu hướng dẫn, khắc phục sự cố và bảo hành cho sản phẩm LG của bạn.
-
Hỗ trợ đặt hàng
Các câu hỏi thường gặp về theo dõi đơn hàng và kiểm tra đơn hàng của bạn.
-
Yêu cầu sửa chữa
Yêu cầu dịch vụ sửa chữa trực tuyến một cách thuận tiện.
Liên hệ với chúng tôi
-
Chat
Trực tiếpChat với các chuyên gia về sản phẩm lg để được hỗ trợ mua sắm, nhận giảm giá và ưu đãi trong thời gian thực
-
Zalo
Chat với bộ phận hỗ trợ dịch vụ lg bằng phần mềm nhắn tin phổ biến nhất
-
Gửi email cho
Chúng tôiGửi email cho bộ phận hỗ trợ dịch vụ LG
-
Gọi cho
Chúng tôiTrò chuyện trực tiếp với các đại diện hỗ trợ của chúng tôi.
Để truy cập thêm tài liệu kỹ thuật và tài nguyên, vui lòng ghé thăm Cổng thông tin đối tác B2B của LG.