THÊM VÀO DANH SÁCH YÊU THÍCH

MỚI
ComboLaptop LG gram pro 16 inch, hệ điều hành Windows Home Adv 11, core i7, RAM 16GB SSD 512GB & Màn hình thông minh IPS LG MyView 25'' Full HD với webOS
component-previousPrice-prefix
56.980.000

Các tính năng chính

Tham khảo giá tại các đại lý

Số lượng có hạn

Số lượng còn lại 0
  • Giá sản phẩm
    (16AH75.25SR)
    56.980.000
    Ưu đãi VIP
    (16AH75.25SR)
    Giá thành viên LG
Tổng cộng
56.980.000₫

component-OBScountrySelectDesc

Tham khảo giá tại các đại lý

Số lượng có hạn

Số lượng còn lại 0
  • Giá sản phẩm
    (16AH75.25SR)
    56.980.000
    Ưu đãi VIP
    (16AH75.25SR)
    Giá thành viên LG
Tổng cộng
56.980.000₫
ComboLaptop LG gram pro 16 inch, hệ điều hành Windows Home Adv 11, core i7, RAM 16GB SSD 512GB & Màn hình thông minh IPS LG MyView 25'' Full HD với webOS
56.980.000
*Hình ảnh này là hình đại diện cho các sản phẩm LG gram nhằm mục đích minh họa. Vui lòng tham khảo thư viện ảnh chụp sản phẩm thực tế.
*Máy tính bảng và thiết bị di động ở trên không có trong gói sản phẩm (bán riêng).

Tìm hiểu thêm về LG gram Pro

LG gram Pro. LG gram Pro.
*Hình ảnh này là hình đại diện cho các sản phẩm LG gram nhằm mục đích minh họa. Vui lòng tham khảo thư viện ảnh chụp sản phẩm thực tế.
*Kể từ năm 2024, “LG SMART Monitor” đã được đổi tên thành “LG MyView Smart Monitor”. Tùy thuộc vào thời gian mua, model giống nhau có thể được dán nhãn là “LG SMART Monitor trên hộp và tài liệu hướng dẫn.

Làm việc thông minh hơn, chơi hết cỡ hơn

Làm việc và chơi thông minh hơn với LG MyView Smart Monitor. Bạn sẽ có hình ảnh sắc nét, sống động với tấm nền IPS 4K, cùng thiết kế mỏng manh sẽ tiết kiệm không gian.
Bạn có thể tận hưởng nhiều tính năng webOS tuyệt vời ngay cả khi không có kết nối với PC.
*Hình ảnh được mô phỏng để hiểu tính năng rõ hơn. Hình ảnh có thể khác với sử dụng thực tế.
*Yêu cầu có kết nối Internet và gói đăng ký liên quan đến dịch vụ phát trực tuyến. Các dịch vụ truyền trực tuyến riêng có thể yêu cầu thanh toán để đăng ký, và không được cung cấp (mua riêng).
*Bộ sản phẩm được cung cấp kèm theo điều khiển từ xa.
THÔNG TIN CHUNG
  • Danh mục sản phẩm
    gram Pro
    Năm
    2024
MÀN HÌNH
  • Kích thước (Inch)
    16 Inch
    Kích thước (cm)
    40,6cm
  • Độ phân giải
    WQXGA (2560x1600) LCD
    OLED WQXGA+ (2880x1800)
    Tỷ lệ
    16:10
  • Kiểu tấm nền
    OLED
    Đa bảng
    OLED:SDC
  • Pol
    LCD: Chống lóa mắt
    OLED: Lóa mắt
    Tần số quét
    LCD: VRR 31~144 Hz
    OLED: VRR 48~120 Hz
  • Thời gian phản hồi
    LCD: 30 ms (Thông thường)
    OLED: 0,2 ms (Thông thường)
    Độ sáng
    LCD: 400 nit
    OLED: 400 nit
  • Gam màu
    LCD: DCI-P3 99% (Thông thường)
    OLED: DCI-P3 100% (Thông thường)
    Độ tương phản
    LCD: 1500:1 (Thông thường)
    OLED: 100.000:1 (Thông thường)
Hệ thống
  • Đồ họa
    iGPU: Đồ họa Intel® Arc™ (MTL-H + 16 GB)
BỘ NHỚ
  • Bộ nhớ
    Tối đa 32 GB (LPDDR5x Tối đa 7467 MHz, Kênh kép)
    eMMC
    K/C
  • HDD
    K/C
    SSD
    SSD kép (M.2) NVMe PCIe Gen 4: 1 TB / 512 GB / 256 GB
KẾT NỐI
  • Không dây
    Intel WiFi-6E AX211 (Kết hợp WiFi 6E, 2x2 và Bluetooth)
    LAN
    10/100 hoặc Gigabit với Đầu nối RJ45 (Tùy chọn)
  • Bluetooth
    Bluetooth 5.3
    Webcam
    Webcam FHD + Camera IR có webcam & micro kép.
  • Âm thanh
    Âm thanh HD với Dolby Atmos
    Loa
    Loa stereo 3,0W x 2
    Bộ khuếch đại thông minh (TỐI ĐA 5W)
Bảo mật
  • Bảo mật
    Bảo mật SSD, dTPM (dự trữ)
Thiết bị đầu vào
  • Bàn phím
    Bàn phím có đèn nền kích thước đầy đủ với micro có đèn LED chỉ thị
    (US: 97 Phím, UK: 98 Phím với Bàn phím số 3 cột)
    Thiết bị trỏ
    Bàn di chuột chính xác có chức năng cuộn và thao tác
    (131,5 x 83,3 mm)
Cổng tín hiệu vào/tín hiệu ra
  • Cổng ra HP
    Tai nghe 4 cực, loại US
    USB Type A
    USB 3.2 Gen2 (x2)
  • USB Type C
    USB 4 Gen3 x 2 Type C (x2, hỗ trợ công nghệ Power Delivery, cổng Display Port, Thunderbolt 4)
    HDMI
    HDMI (4K@60Hz)
PIN
  • Pin
    77 Wh Li-Ion (GM), 90 Wh Li-Ion (PM)
    Phát lại video : 24,5 giờ (LCD, GM), 21,5 giờ (OLED, GM) / 27,5 giờ (LCD, PM), 24,5 giờ (OLED, PM)
    JEITA 3.0 (Phát lại video): 13,5 giờ (LCD, GM), 11,5 giờ (OLED, GM) / 15,5 giờ (LCD, PM), 13 giờ (OLED, PM)
    JEITA 3.0 (Không hoạt động): 23 giờ (LCD, GM), 17 giờ (OLED, GM) / 26 giờ (LCD, PM), 19,5 giờ (OLED, PM)
Phụ kiện
  • Adapter AC
    GM
    KR/EU: 65W (3 cực) với cáp ngoài C to C (cáp 3A)
    NA/JP/TW : 65W (2 cực) với cáp ngoài C to C (cáp 3A)
    Khác : 65W (2 cực) với cáp ngoài
    và với dây nguồn AC bổ sung
    PM
    KR 90W (3 cực) với cáp ngoài C to C (cáp 5A)
    NA/JP/TW/EU/Khác : 90W (3 cực) với cáp ngoài C to C (cáp 5A) và dây nguồn AC bổ sung
    Phụ kiện
    - Hàn Quốc: Túi đựng, adapter USB-C sang RJ45 (tùy chọn dành cho B2B) (TBD)
Nhiệt
  • Nhiệt
    Hệ thống làm mát kép lớn
Nút
  • Nút
    Nút nguồn có đèn LED
LED
  • LED
    Nguồn, Caps Lock, Đang sạc (Màu trắng đơn sắc), LED IR, LED Webcam, LED MIC
Kích thước/Trọng lượng
  • Kích thước (mm)
    iGPU : 357,7 x 251,6 x 12,4 ~ 12,8
    dGPU : 357,7 x 251,6 x 13,0 ~ 14,4
    Kích thước (inch)
    iGPU: 14,08 x 9,9 x 0,48~0,5
    dGPU: 14,08 x 9,9 x 0,51~0,56
  • trọng lượng (g)
    iGPU : 1.199 g
    dGPU : 1.279 g
    trọng lượng (lb)
    iGPU: 2,64 lb
    dGPU: 2,82 lb
  • Kích thước vận chuyển (mm)
    475 x 290 x 60
    Kích thước vận chuyển (inch)
    18,7 x 11,4 x 2,4
  • Trọng lượng vận chuyển (kg)
    TBD
    Trọng lượng vận chuyển (lb)
    TBD
Màu sắc
  • Màu sắc
    Đen
SW cài sẵn
  • Trợ lý thông minh LG
    LG gram Link
  • LG Update & Recovery
    Hướng dẫn nhanh LG
  • LG Security Guard
    LG PC Care
  • Hướng dẫn sử dụng PC của LG
    Tiện ích mở rộng của màn hình LG
  • Hiển thị trên màn hình LG
    Chủ đề sống động của LG
  • LG Glance by Mirametrix®
    Intel® Unision
  • Dolby Atmos
    PCmover Professional
  • Bộ hiệu suất kết nối Intel®
    McAfee Live Safe (Dùng thử 30 ngày)
  • Microsoft 365 (Dùng thử 30 ngày)
    Google Nearby Share
Thông tin
  • Tên sản phẩm
    25SR50F-W
    Năm
    2023
MÀN HÌNH
  • Kích thước (Inch)
    24,5 inch
    Kích thước (cm)
    62,2 cm
  • Độ phân giải
    1920x1080
    Kiểu tấm nền
    IPS (Bình thường)
  • Vùng điều chỉnh độ sáng cục bộ
    KHÔNG
    Tỷ lệ màn hình
    16:9
  • Độ sáng (Thông thường)
    300 nit
    Độ sáng mức đỉnh (Điển hình)
    300 nit
  • Gam màu (Thông thường)
    NTSC 72%
    Độ sâu màu (Số màu)
    16,7 triệu
  • Bit màu
    8 bit (6 bit+FRC)
    Thời gian phản hồi
    8 ms (Thông thường)
  • Góc xem (CR≥10)
    178º(R/L), 178º(U/D)
    Xử lý bề mặt
    Loại độ mờ thấp
  • Độ cong
    K/C
Thông tin thông minh
  • Nền tảng
    KF23F
    Phiên bản webOS
    webOS 23
Tính năng
  • HDR 10
    Chứng nhận VESA DisplayHDR™
    KHÔNG
  • Công nghệ Dolby Vision™
    KHÔNG
    Chế độ hình ảnh
  • Chế độ âm thanh
    K/C
    Độ sáng tự động
    Độ sáng tự động
  • Trình tối ưu hóa trò chơi
    KHÔNG
    Bộ hẹn giờ ngủ
  • Quick Start+
    Simplink(HDMI CEC)
  • Chế độ khách sạn
    KHÔNG
    Chế độ cửa hàng
  • Tiết kiệm điện năng
    AVL (Âm lượng tự động)
    K/C
  • Chống rung hình
    Chế độ đọc sách
    KHÔNG
  • PBP
    KHÔNG
    PIP
    KHÔNG
  • Bộ hiệu chỉnh
    Loa Bluetooth
  • Camera
    KHÔNG
    Windows Hello
    KHÔNG
  • NVIDIA G-Sync™
    KHÔNG
    AMD FreeSync™
    KHÔNG
  • VRR
    K/C
MẠNG
  • Bluetooth
    LAN
    KHÔNG
  • Wi-Fi
    Khác
    K/C
Tiện lợi thông minh
  • Trang chủ
    Bảng điều khiển chính
  • Ứng dụng
    Trình duyệt Web
  • Trình phát phương tiện USB
    Menu trực tiếp
  • Nhận dạng giọng nói
    CÓ (Điều khiển từ xa Magic phải mua riêng)
    Quay video kỹ thuật số
    KHÔNG
  • Cỗ máy thời gian đã sẵn sàng
    KHÔNG
    Ứng dụng ThinQ
  • Trình duyệt tệp mạng
    Chia sẻ màn hình không dây (MiraCast)
  • Truyền phát không dây
    Remote Desktop (Remote Desktop Protocol)
  • TV bật bằng di động
KẾT NỐI
  • Đầu vào âm thanh
    KHÔNG
    Khe cắm CI
    KHÔNG
  • kết nối component (Độ phân giải)
    KHÔNG
    Cổng Composite (Độ phân giải)
    KHÔNG
  • D-Sub
    KHÔNG
    D-Sub (Tần số dọc)
    K/C
  • D-Sub (Độ phân giải tối đa tại Hz)
    K/C
    DVI-D
    KHÔNG
  • DVI (Tần số dọc)
    K/C
    DVI (Độ phân giải tối đa tại Hz)
    K/C
  • DisplayPort
    KHÔNG
    Phiên bản DP
    K/C
  • DP (Phiên bản HDCP)
    K/C
    DP (có Đồng bộ hóa thích ứng)
    K/C
  • DP (không có Đồng bộ hóa thích ứng)
    K/C
    HDMI
    2EA
  • Phiên bản HDMI
    2.1
    HDMI (Phiên bản HDCP)
    1.4
  • HDMI (không có VRR)
    50~60Hz
    HDMI (có VRR)
    K/C
  • Thunderbolt
    KHÔNG
    Phiên bản Thunderbolt
    K/C
  • Thunderbolt (Phiên bản HDCP)
    K/C
    Thunderbolt (Tần số dọc)
    K/C
  • Thunderbolt (Độ phân giải tối đa tại Hz)
    K/C
    Thunderbolt (Truyền dữ liệu)
    K/C
  • Thunderbolt (Cung cấp năng lượng)
    K/C
    USB-C
    KHÔNG
  • USB-C (Phiên bản DP)
    K/C
    USB-C (Phiên bản HDCP)
    K/C
  • USB-C (Tần số dọc)
    K/C
    USB-C (Độ phân giải tối đa tại Hz)
    K/C
  • USB-C (Truyền dữ liệu)
    K/C
    USB-C (Cung cấp năng lượng)
    K/C
  • Daisy Chain
    KHÔNG
    Cổng USB chiều lên
    KHÔNG
  • Cổng USB chiều xuống
    CÓ (USB-A, 2EA)
    Đầu ra tai nghe
    CÓ (3 trụ)
  • Đầu cắm mic
    KHÔNG
    Đầu ra quang
    KHÔNG
  • Đầu vào RCA
    KHÔNG
    Đầu ra RCA
    KHÔNG
  • S-Video
    KHÔNG
    SCART
    KHÔNG
  • Đầu ra loa
    KHÔNG
    Camera
    KHÔNG
  • [Location]
    [Location]
ÂM THANH
  • Loa
    5W x 2
    Dolby Atmos
    K/C
  • DTS HP:X
    KHÔNG
    Âm thanh Maxx
    KHÔNG
  • Âm bass phong phú
    KHÔNG
NGUỒN
  • Đầu vào AC
    100~240V, 50/60Hz
    Ngõ vào DC
    19V 2,53A
  • Công suất tiêu thụ (DC tắt)
    0,5
    Công suất tiêu thụ (Chế độ ngủ)
    0,5
  • Công suất tiêu thụ (Thông thường)
    30W
    Loại
    Hộp nguồn ngoài (Adapter)
Bộ dò sóng TV
  • Analog
    K/C
    Kỹ thuật số
    K/C
  • Khác
    K/C
ĐẶC ĐIỂM CƠ HỌC
  • Thiết kế không viền
    Thiết kế viền 3 cạnh siêu mỏng
    Màu (Tủ trước)
    Trắng
  • Màu (Tủ giữa)
    Trắng
    Màu (Nắp sau)
    Trắng
  • Màu (Thân chân đỡ)
    Trắng
    Màu (Đế chân đỡ)
    Trắng
  • Điều chỉnh vị trí màn hình
    Độ nghiêng
    Độ nghiêng
    `-5 ~ 15º
  • Xoay màn hình
    KHÔNG
    Phạm vi chiều cao
    K/C
  • Chiều cao từ trên xuống
    K/C
    Pivot
    KHÔNG
  • Mở ra/Thu vào
    K/C
    Có thể treo tường
    100x100
  • Đế có thể tháo rời
    Chân đỡ vào khớp nhanh
    K/C
KÍCH THƯỚC/TRỌNG LƯỢNG
  • Kích thước tính cả chân đỡ (Rộng x Cao x Dày) [mm]
    731,8 X 521,2 X 209,9
    Kích thước không tính chân đỡ (Rộng x Cao x Dày) [mm]
    731,8 X 440,5 X 45,0
  • Kích thước khi vận chuyển (Rộng x Cao x Dày)
    892 X 131 X 517
    Tổng trọng lượng khi có chân đỡ
    6,6 kg
  • Tổng trọng lượng không có chân đỡ
    5,4 kg
    Trọng lượng khi vận chuyển
    9 kg
  • Xếp Pallet (20ft/40ft/40ft HC)
    384ea / 768ea / 864ea
PHÍM ĐIỀU KHIỂN
  • Vị trí phím
    đáy
    Số phím (Tính cả phím nguồn)
    5
  • Loại phím
    Cần điều khiển
    Màu LED (Chế độ bật)
    TẮT
  • Màu LED (Chế độ tiết kiệm điện)
    Đỏ
    Màu LED (Chế độ Chờ)
    Đỏ
Chức năng chung
  • DDC/CI
    HDCP
  • Tự động thông minh
    K/C
    Khóa phím
  • Plug & Play
TIÊU CHUẨN
  • TCO
    KHÔNG
    EPA
    KHÔNG
  • TUV-TYPE
    KHÔNG
    TUV-GS
    KHÔNG
  • TUV-Ergo
    KHÔNG
    CB

  • UL(cUL)
    FCC-B
  • EPEAT (USA)
    KHÔNG
    EPEAT (Đức)
    KHÔNG
  • ErP

    CE
  • BIS (cho Ấn Độ)
    VCCI (cho Nhật Bản)
  • BSMI (cho Đài Loan)
    KC (cho Hàn Quốc)
  • CCC (cho Trung Quốc)
    Thunderbolt
    KHÔNG
  • USB-C (USB-IF)
    KHÔNG
    USB-C (VESA)
    KHÔNG
  • Giá treo tường VESA tiêu chuẩn
    KHÔNG
    Khác (Tiêu chuẩn)
    K/C
PHỤ KIỆN
  • Cáp RF
    KHÔNG
    Điều khiển từ xa
    CÓ (Trắng, mỏng)
  • Điều khiển từ xa Magic
    KHÔNG
    Điều khiển từ xa (Màu)
    Trắng
  • Pin (Điều khiển từ xa)
    Cáp âm thanh PC
    KHÔNG
  • RCA 3Line (Gender)
    KHÔNG
    RCA 5Line (Gender)
    KHÔNG
  • Adapter
    Adapter (Màu)
    K/C
  • Dây nguồn
    CÓ (tùy theo quốc gia)
    Dây nguồn (Màu/Chiều dài)
    Trắng / 1,5 m
  • D-Sub
    KHÔNG
    D-Sub (Màu/Chiều dài)
    K/C
  • DVI-D
    KHÔNG
    DVI-D (Màu/Chiều dài)
    K/C
  • HDMI

    HDMI (Màu/Chiều dài)
    Trắng / 1,5 m
  • Cổng hiển thị
    KHÔNG
    Cổng hiển thị (Màu/Chiều dài)
    K/C
  • Thunderbolt
    KHÔNG
    Thunderbolt (Màu/Chiều dài)
    K/C
  • USB Type C
    KHÔNG
    USB Type C (Màu/Chiều dài)
    K/C
  • USB A sang B
    KHÔNG
    USB A sang B (Màu/Chiều dài)
    K/C
  • Báo cáo hiệu chuẩn (bản in)
    KHÔNG

Tìm kiếm trực tuyến

Không có dữ liệu

So sánh

0