THÊM VÀO DANH SÁCH YÊU THÍCH

MỚI
Màn hình IPS 26'' 21:9 UltraWide™ Full HD với công nghệ AMD FreeSync™

Các tính năng chính

Tham khảo giá tại các đại lý

Số lượng có hạn

Số lượng còn lại 0
  • Ưu đãi VIP
    (26WQ500-B)
    Giá thành viên LG
Tổng cộng

component-OBScountrySelectDesc

Tham khảo giá tại các đại lý

Số lượng có hạn

Số lượng còn lại 0
  • Ưu đãi VIP
    (26WQ500-B)
    Giá thành viên LG
Tổng cộng
Màn hình IPS 26" 21:9 UltraWide™ Full HD với công nghệ AMD FreeSync™
*Hình ảnh được mô phỏng để hiểu tính năng rõ hơn. Hình ảnh có thể khác với sử dụng thực tế.
*Hình ảnh được mô phỏng để hiểu tính năng rõ hơn. Hình ảnh có thể khác với sử dụng thực tế.
Màn hình 26" 21:9 UltraWide™ Full HD

Xem nhiều hơn, Thao tác nhiều hơn

Xem và thao tác nhiều hơn trên màn hình UltraWide™ Full HD (2560x1080). Với kích thước màn hình rộng hơn 33% so với màn hình độ phân giải FHD (1920x1080), bạn có thể thao tác đa nhiệm hiệu quả mà không cần chuyển đổi giữa các chương trình.
Xem và thao tác nhiều hơn trên màn hình UltraWide™ Full HD (2560x1080). Với kích thước màn hình rộng hơn 33% so với màn hình độ phân giải FHD (1920x1080), bạn có thể thao tác đa nhiệm hiệu quả— mà không cần chuyển đổi giữa các chương trình. Xem và thao tác nhiều hơn trên màn hình UltraWide™ Full HD (2560x1080). Với kích thước màn hình rộng hơn 33% so với màn hình độ phân giải FHD (1920x1080), bạn có thể thao tác đa nhiệm hiệu quả— mà không cần chuyển đổi giữa các chương trình.
*Hình ảnh được mô phỏng để hiểu tính năng rõ hơn. Hình ảnh có thể khác với sử dụng thực tế.
*Để tải xuống OnScreen Control mới nhất, nhấp vào nút TẢI XUỐNG.
*Hình ảnh sản phẩm và OnScreen Control trong video chỉ nhằm mục đích minh họa và có thể khác với sản phẩm và OnScreen Control thực tế.
*Các tính năng có thể không hoạt động bình thường tùy vào PC mà người dùng sử dụng.

Tăng cường trải nghiệm chơi game

*Hình ảnh được mô phỏng để hiểu tính năng rõ hơn. Hình ảnh có thể khác với sử dụng thực tế.
*Giảm mờ chuyển động 1ms làm giảm độ sáng và khi được bật, người dùng không thể sử dụng các tính năng sau: AMD FreeSync™.
*Hiện tượng nháy hình có thể xảy ra khi 1ms MBR hoạt động.
*Hình ảnh được mô phỏng để hiểu tính năng rõ hơn. Hình ảnh có thể khác với sử dụng thực tế.
*So sánh Chế độ “TẮT” (ảnh trái) và AMD FreeSync™.
  • Thông thường Thông thường

    Thông thường

  • DAS DAS

    DAS

Dynamic Action Sync

Phản ứng nhanh hơn trước đối thủ

Giảm độ trễ tín hiệu đầu vào với Dynamic Action Sync giúp game thủ nắm bắt những khoảnh khắc quan trọng theo thời gian thực.
*Sản phẩm thông thường minh họa mẫu sản phẩm không được hỗ trợ trong tính năng Dynamic Action Sync (DAS).
*Hình ảnh được mô phỏng để hiểu tính năng rõ hơn. Hình ảnh có thể khác với sử dụng thực tế.
  • Black Stabilizer-Tắt Black Stabilizer-Tắt

    Tắt

  • Black Stabilizer-Bật Black Stabilizer-Bật

    Bật

Black Stabilizer

Tấn công trước trong bóng tối

Tính năng Black Stabilizer giúp người chơi tránh khỏi các tay súng bắn tỉa ẩn nấp ở những nơi tối nhất và nhanh chóng thoát thân khi bom choáng phát nổ.
*Hình ảnh được mô phỏng để hiểu tính năng rõ hơn. Hình ảnh có thể khác với sử dụng thực tế
  • Điểm ngắm- Tắt Điểm ngắm- Tắt

    Tắt

  • Điểm ngắm- Bật Điểm ngắm- Bật

    Bật

Điểm ngắm

Ngắm bắn tốt hơn

Điểm ngắm mục tiêu được cố định ở chính giữa để tăng độ chính xác khi bắn.
*Hình ảnh được mô phỏng để hiểu tính năng rõ hơn. Hình ảnh có thể khác với sử dụng thực tế.

Bảo vệ đôi mắt với các tính năng chăm sóc mắt

  • Ánh sáng xanh thấp

    Giải pháp Phần cứng ánh sáng xanh thấp tích hợp, được chứng nhận bởi TÜV Rheinland duy trì độ chính xác của màu sắc trên màn hình và giảm thiểu phát xạ ánh sáng xanh nhằm tối ưu hóa mức độ thoải mái cho mắt.

  • Chế độ đọc sách

    Chế độ đọc sách điều chỉnh nhiệt độ màu và độ sáng, qua đó giúp giảm mỏi mắt và giúp mắt thoải mái hơn khi đọc tài liệu trên màn hình.

  • Chống nháy

    Chế độ Chống nháy làm giảm hiện tượng nháy mà mắt thường không nhìn thấy được trên màn hình, từ đó hạn chế làm mỏi mắt. Nhờ đó, bạn sẽ có môi trường làm việc thoải mái trong thời gian dài.

*Hình ảnh được mô phỏng để hiểu tính năng rõ hơn. Hình ảnh có thể khác với sử dụng thực tế.
*Tính năng trên có thể thay đổi tùy theo điều kiện sử dụng thực tế mà người dùng đang sử dụng.
Tải xuống tài liệu hướng dẫn và phần mềm sản phẩm

Tải xuống Tài liệu hướng dẫn & Phần mềm

Tải xuống tài liệu hướng dẫn và phần mềm cho sản phẩm của bạn.
Thông tin
  • Tên sản phẩm
    UltraWide
    Năm
    2024
MÀN HÌNH
  • Kích thước (Inch)
    25,7
    Kích thước (cm)
    65,3 cm
  • Độ phân giải
    2560 x 1080
    Kiểu tấm nền
    IPS
  • Tỷ lệ màn hình
    21:9
    Cự ly điểm ảnh
    0,2626 x 0,2628 mm
  • Độ sáng (Tối thiểu)
    200 cd/m²
    Độ sáng (Thông thường)
    250 cd/m²
  • Gam màu (Tối thiểu)
    sRGB 90% (CIE1931)
    Gam màu (Thông thường)
    sRGB 99% (CIE1931)
  • Độ sâu màu (Số màu)
    16,7 triệu
    Tỷ lệ tương phản (Tối thiểu)
    700:1
  • Tỷ lệ tương phản (Thông thường)
    1000:1
    Thời gian phản hồi
    5 ms (GtG nhanh hơn)
  • Tần số quét (Tối đa) [Hz]
    75
    Góc xem (CR≥10)
    178º(R/L), 178º(U/D)
TÍNH NĂNG
  • HDR 10

    Hiệu ứng HDR

  • Chống rung hình
    Chế độ đọc sách

  • Màu sắc yếu

    Super Resolution+

  • Công nghệ giảm mờ chuyển động.

    AMD FreeSync™
    FreeSync
  • Black Stabilizer
    Black Stabilizer
    Dynamic Action Sync

  • Điểm ngắm
    Chuyển đổi tự động đầu vào
  • Tiết kiệm điện thông minh
    Khác (TÍNH NĂNG)
    Công nghệ Low Blue Light
ỨNG DỤNG SW
  • Bộ điều khiển kép

    OnScreen Control (LG Screen Manager)
KẾT NỐI
  • HDMI
    Có (2ea)
    Đầu ra tai nghe
    3 cực (Chỉ âm thanh)
NGUỒN
  • Loại
    Nguồn điện ngoài (Adapter)
    Đầu vào AC
    100~240V (50/60Hz)
  • Công suất tiêu thụ (Thông thường)
    22W
    Công suất tiêu thụ (Tối đa)
    24W
  • Công suất tiêu thụ (Energy Star)
    15,09W
    Công suất tiêu thụ (Chế độ ngủ)
    Dưới 0,3W
  • Công suất tiêu thụ (DC tắt)
    Dưới 0,3W
ĐẶC ĐIỂM CƠ HỌC
  • Điều chỉnh vị trí màn hình
    Độ nghiêng
    Có thể treo tường
    100 x 100
KÍCH THƯỚC/TRỌNG LƯỢNG
  • Kích thước tính cả chân đỡ (Rộng x Cao x Dày)
    635,7 x 385,3 x 211,5 mm
    Kích thước không tính chân đỡ (Rộng x Cao x Dày)
    635,7 x 292,8 x 46,0 mm
  • Kích thước khi vận chuyển (Rộng x Cao x Dày)
    732 x 150 x 365 mm
    Tổng trọng lượng khi có chân đỡ
    3,6 kg
  • Tổng trọng lượng không có chân đỡ
    3,1 kg
    Trọng lượng khi vận chuyển
    4,9 kg
PHỤ KIỆN
  • HDMI

Khách hàng đang nghĩ gì

Tìm kiếm trực tuyến

Không có dữ liệu

So sánh

0