THÊM VÀO DANH SÁCH YÊU THÍCH

MỚI
Màn hình chơi game 27'' UltraGear™ IPS QHD 200Hz | 1ms (GtG), HDR10

Các tính năng chính

Tham khảo giá tại các đại lý

Số lượng có hạn

Số lượng còn lại 0
  • Ưu đãi VIP
    (27GS75Q-B)
    Giá thành viên LG
Tổng cộng

component-OBScountrySelectDesc

Tham khảo giá tại các đại lý

Số lượng có hạn

Số lượng còn lại 0
  • Ưu đãi VIP
    (27GS75Q-B)
    Giá thành viên LG
Tổng cộng
Màn hình chơi game 27" UltraGear™ IPS QHD 200Hz | 1ms (GtG), HDR10
  • Màn hình

    IPS 27” QHD (2560x1440)
    HDR10 / sRGB 99% (Thông thường)

  • Tốc độ

    Tốc độ làm mới 200Hz (O/C)
    Thời gian phản hồi IPS 1ms (GtG)

  • Công nghệ

    NVIDIA® G-SYNC® Compatible
    AMD FreeSync™

*Hình ảnh được mô phỏng để hiểu tính năng rõ hơn. Hình ảnh có thể khác với sử dụng thực tế.
*Màn hình này hỗ trợ tốc độ làm mới 180Hz; màn hình có thể hỗ trợ tốc độ làm mới 200Hz khi được ép xung. Cần có card đồ họa hỗ trợ DisplayPort 1.4 và cáp DisplayPort 1.4 để hoạt động bình thường.
*Tốc độ làm mới đã được nâng cấp so với model 27GN800 trước đó.
Tốc độ làm mới 200Hz (O/C)

Tốc độ được nâng cấp.
Tiêu chuẩn mới.

Chúng tôi đã nâng tiêu chuẩn tốc độ của UltraGear lên 200Hz. Bạn có thể thưởng thức hình ảnh cực rõ nét và mượt mà với tốc độ làm mới 200Hz (O/C) cho phép tải hình ảnh 200 lần một giây.
Hình ảnh so sánh màn hình trò chơi tốc độ giữa màn hình có tốc độ làm mới thấp và màn hình có tốc độ làm mới cao 200Hz (O/C) rõ nét hơn. Hình ảnh so sánh màn hình trò chơi tốc độ giữa màn hình có tốc độ làm mới thấp và màn hình có tốc độ làm mới cao 200Hz (O/C) rõ nét hơn.
*Hình ảnh được mô phỏng để hiểu tính năng rõ hơn. Hình ảnh có thể khác với sử dụng thực tế.
*Màn hình này hỗ trợ tốc độ làm mới 180Hz; màn hình có thể hỗ trợ tốc độ làm mới 200Hz khi được ép xung. Cần có card đồ họa hỗ trợ DisplayPort 1.4 và cáp DisplayPort 1.4 để hoạt động bình thường.
Trải nghiệm hình ảnh sống động và rõ ràng từ mọi góc độ với IPS 1ms (GtG).
IPS 1ms (GtG)

Hình ảnh sắc nét
Từ mọi góc độ

Trải nghiệm hình ảnh sống động với thời gian phản hồi nhanh 1ms giúp giảm hiện tượng dư ảnh và độ trễ đầu vào. Ngoài ra, tấm nền IPS còn cho phép bạn tận hưởng hình ảnh tuyệt đẹp này một cách rõ ràng từ góc rộng (lên tới 178 độ).
*Hình ảnh được mô phỏng để hiểu tính năng rõ hơn. Hình ảnh có thể khác với sử dụng thực tế.
*Chọn “Chế độ nhanh hơn” để bật “Thời gian phản hồi 1ms”. (Điều chỉnh trò chơi → Thời gian phản hồi → Chế độ nhanh hơn).
*Góc xem của màn hình IPS này là 178 độ.
*Hình ảnh được mô phỏng để hiểu tính năng rõ hơn. Hình ảnh có thể khác với sử dụng thực tế.

Công nghệ chơi game hoàn hảo

Tận hưởng đồ họa hoàn hảo với khả năng giảm hiện tượng xước, giật hình do khác biệt về thông số phần cứng và phần mềm bằng cách đồng bộ hóa thông qua NVIDIA® G-SYNC® Compatible, AMD FreeSync™.

So sánh hình ảnh chơi game mượt mà – Hình bên trái gặp hiện tượng xé hình, hình bên phải không bị xé hình. So sánh hình ảnh chơi game mượt mà – Hình bên trái gặp hiện tượng xé hình, hình bên phải không bị xé hình.
*Hình ảnh được mô phỏng để hiểu tính năng rõ hơn. Hình ảnh có thể khác với sử dụng thực tế.
*Hiệu suất của tính năng này được so sánh với model không áp dụng công nghệ Đồng bộ hóa.
*Có thể xảy ra lỗi hoặc độ trễ tùy thuộc vào kết nối mạng.

Thiết kế vì game thủ

Nâng tầm trải nghiệm chơi game với thiết kế viền 3 cạnh siêu mỏng cho trải nghiệm xem đắm chìm. Chân đế có thể điều chỉnh hỗ trợ độ nghiêng, độ cao và pivot giúp bạn chơi game thoải mái hơn.

Biểu tượng màn hình thiết kế không viền. Thiết kế viền siêu mỏng Viền 3 cạnh siêu mỏng

Biểu tượng có thể điều chỉnh độ nghiêng. Độ nghiêng -5°~+15°

Biểu tượng có thể điều chỉnh độ cao. Điều chỉnh độ cao 110 mm

Biểu tượng có thể điều chỉnh pivot. Pivot Theo chiều kim đồng hồ

Hình ảnh ba màn hình cho thấy khả năng điều chỉnh độ nghiêng, pivot và độ cao. Hình ảnh ba màn hình cho thấy khả năng điều chỉnh độ nghiêng, pivot và độ cao.
*Hình ảnh được mô phỏng để hiểu tính năng rõ hơn. Hình ảnh có thể khác với sử dụng thực tế.
Hình ảnh Giao diện người dùng đồ họa (GUI) của màn hình UltraGear.
GUI chơi game

GUI chơi game giành giải thưởng

Người chơi có thể sử dụng Hiển thị trên màn hình và OnScreen Control để dễ dàng tùy chỉnh cài đặt, từ điều chỉnh các tùy chọn màn hình cơ bản đến tạo phím tắt bằng cách đăng ký “Phím bấm do người dùng xác định”.
*Để tải xuống phần mềm OnScreen Control mới nhất, hãy truy cập LG.COM.
*Hình ảnh được mô phỏng để hiểu tính năng rõ hơn. Hình ảnh có thể khác với sử dụng thực tế.
  • So sánh tính năng Dynamic Action Sync – Hình bên trái không hỗ trợ DAS và hình bên Phải có hỗ trợ DAS.

    Dynamic Action Sync

    Giảm độ trễ đầu vào với Dynamic Action Sync, game thủ có thể nắm bắt được những khoảnh khắc quan trọng theo thời gian thực và phản ứng nhanh chóng.

  • So sánh Black Stabilizer – Hình bên trái ‘tắt’ Black Stabilizer và hình bên Phải ‘bật’ Black Stabilizer

    Black Stabilizer

    Black Stabilizer giúp game thủ phát hiện các tay súng bắn tỉa ẩn nấp trong những góc tối nhất và nhanh chóng thoát khỏi tình huống bom nổ.

  • So sánh Điểm ngắm – Hình bên trái ‘tắt’ Điểm ngắm và hình bên Phải ‘bật’ Điểm ngắm

    Điểm ngắm

    Điểm ngắm mục tiêu được cố định ở chính giữa để tăng độ chính xác khi bắn.

  • Hiển thị Bộ đếm FPS ở góc màn hình.

    Bộ đếm FPS

    Bộ đếm FPS sẽ cho bạn biết tình trạng tải nội dung. Mọi khung hình đều quan trọng, cho dù bạn đang biên tập, chơi trò chơi hay xem phim. Với Bộ đếm FPS, bạn sẽ có được dữ liệu theo thời gian thực.

*Hình ảnh được mô phỏng để hiểu tính năng rõ hơn. Hình ảnh có thể khác với sử dụng thực tế.
*Tính năng Điểm ngắm không khả dụng khi Bộ đếm FPS được kích hoạt.
*Bộ đếm FPS có thể hiển thị giá trị vượt quá tốc độ làm mới tối đa của màn hình.
*Bộ đếm FPS (Số khung hình mỗi giây): Đo số khung hình mỗi giây.
Thông tin
  • Tên sản phẩm
    UltraGear
    Năm
    2024
MÀN HÌNH
  • Kích thước [Inch]
    27
    Kích thước [cm]
    68,4
  • Độ phân giải
    2560 x 1440
    Kiểu tấm nền
    IPS
  • Tỷ lệ màn hình
    16:9
    Khoảng cách điểm ảnh [mm]
    0,2331 x 0,2331 mm
  • PPI (Số điểm ảnh trên inch)
    109
    Độ sáng (Tối thiểu) [cd/m²]
    240 cd/m²
  • Độ sáng (Thông thường) [cd/m²]
    300 cd/m²
    Gam màu (Tối thiểu)
    sRGB 95% (CIE1931)
  • Gam màu (Thông thường)
    sRGB 99% (CIE1931)
    Độ sâu màu (Số màu)
    16,7 triệu
  • Tỷ lệ tương phản (Tối thiểu)
    700:1
    Tỷ lệ tương phản (Thông thường)
    1000:1
  • Thời gian phản hồi
    1ms (GtG nhanh hơn)
    Tốc độ làm mới (Tối đa) [Hz]
    180 200 (O/C)
  • Góc xem (CR≥10)
    178º(R/L), 178º(U/D)
TÍNH NĂNG
  • HDR 10

    Hiệu ứng HDR

  • Màu sắc được hiệu chuẩn tại nhà máy
    Chống rung hình
  • Chế độ đọc sách
    Màu sắc yếu
  • NVIDIA G-Sync™
    Tương thích với G-SYNC
    AMD FreeSync™
    FreeSync
  • Black Stabilizer
    Dynamic Action Sync
  • Điểm ngắm
    Bộ đếm FPS
  • OverClocking
    CÓ (200Hz @ DP O.C)
    Khóa do người dùng xác định
  • Công tắc nhập tự động
    Tiết kiệm điện thông minh
ỨNG DỤNG SW
  • OnScreen Control (LG Screen Manager)
KẾT NỐI
  • HDMI
    Có (2ea)
    Phiên bản HDMI
    2.0
  • HDMI (Phiên bản HDCP)
    2,2
    DisplayPort
    Có (1ea)
  • Phiên bản DP
    1,4
    DP (Phiên bản HDCP)
    2,2
  • Đầu ra tai nghe
    3 cực (Chỉ âm thanh)
NGUỒN
  • Loại
    Nguồn điện ngoài (Adapter)
    Đầu vào AC
    100~240V (50/60Hz)
  • Công suất tiêu thụ (Chế độ bật)
    28,92W
    Công suất tiêu thụ (Chế độ bật) (ErP)
    26W
  • Công suất tiêu thụ (Chế độ ngủ)
    Dưới 0,5W
    Công suất tiêu thụ (DC tắt)
    Dưới 0,3W
ĐẶC ĐIỂM CƠ HỌC
  • Điều chỉnh vị trí màn hình
    Độ nghiêng/Độ cao/Pivot
    Có thể treo tường [mm]
    100 x 100 mm
KÍCH THƯỚC/TRỌNG LƯỢNG
  • Kích thước tính cả chân đỡ (Rộng x Cao x Dày) [mm]
    613,5 x 577,7 x 253,7 (HƯỚNG LÊN) / 613,5 x 467,7 x 253,7 (HƯỚNG XUỐNG)
    Kích thước không tính chân đỡ (Rộng x Cao x Dày) [mm]
    613,5 x 371,6 x 51,3 mm
  • Kích thước khi vận chuyển (Rộng x Cao x Dày) [mm]
    691 x 498 x 184 mm
    Trọng lượng khi có chân đỡ [kg]
    6,0 kg
  • Trọng lượng không có chân đỡ [kg]
    4,1 kg
    Trọng lượng khi vận chuyển [kg]
    8,4 kg
PHỤ KIỆN
  • Cổng hiển thị

Tìm kiếm trực tuyến

Không có dữ liệu

So sánh

0