THÊM VÀO DANH SÁCH YÊU THÍCH

MỚI
Màn hình cong 38'' UltraWide™ QHD+ (3840x1600)
component-previousPrice-prefix
29.499.000

Các tính năng chính

  • Để nhận thêm ưu đãi vui lòng liên hệ
    Hotline: 18001590 hoặc Chat

  • Giao hàng miễn phí trong vòng 3-7 ngày
  • Đổi trả miễn phí trong vòng 15 ngày

Đơn hàng có thể giao đến trễ hơn thời gian dự kiến do các yếu tố ngoại cảnh trong quá trình vận chuyển

  • Kiểm tra tình trạng còn hàng

    Enter Pincode
    Kiểm tra

getStockAlert-text

getStockAlert-modal
Tham khảo giá tại các đại lý

Số lượng có hạn

Số lượng còn lại 1
  • Giá sản phẩm
    (38WR85QC-W)
    29.499.000
    Ưu đãi VIP
    (38WR85QC-W)
    Giá thành viên LG
    28.909.020
Tổng cộng
29.499.000₫

component-OBScountrySelectDesc

Tham khảo giá tại các đại lý

Số lượng có hạn

Số lượng còn lại 1
  • Giá sản phẩm
    (38WR85QC-W)
    29.499.000
    Ưu đãi VIP
    (38WR85QC-W)
    Giá thành viên LG
    28.909.020
Tổng cộng
29.499.000₫
Màn hình cong 38" UltraWide™ QHD+ (3840x1600)
29.499.000
Logo LG UltraWide™ Monitor Curved. Logo LG UltraWide™ Monitor Curved.

Xem nhiều hơn, hiệu suất hơn

*Hình ảnh được mô phỏng để có thể hiểu tính năng rõ hơn và có thể khác với sử dụng thực tế.
  • Màn hình 38 Màn hình 38
    Mở rộng công việc của bạn
    Màn hình 38" WQHD+ 144Hz
  • USB Type-C, RJ45 và nhiều cổng. USB Type-C, RJ45 và nhiều cổng.
    Kết nối
    thông suốt
    USB Type-C, RJ45 và nhiều cổng
  • PBP và PIP / KVM tích hợp. PBP và PIP / KVM tích hợp.
    Thỏa mãn
    mọi nhiệm vụ
    PBP và PIP / KVM tích hợp
  • HDR600 với DCI-P3 98% (Thông thường). HDR600 với DCI-P3 98% (Thông thường).
    Xem
    sắc màu chân thực
    HDR600 với DCI-P3 98% (Thông thường)
  • Ứng dụng LG Switch. Ứng dụng LG Switch.
    Chuyển đổi
    nhanh chóng
    Ứng dụng LG Switch
*Hình ảnh được mô phỏng để có thể hiểu tính năng rõ hơn và có thể khác với sử dụng thực tế.
WQHD+ (3840x1600) cong (2300R)

Năng suất
cực cao

Màn hình UltraWide™ QHD+ (3840x1600) với độ cong 2300R và thiết kế viền 3 cạnh siêu mỏng lý tưởng cho hoạt động đa nhiệm vì màn hình có thể hiển thị nhiều chương trình cùng một lúc.
WQHD+ (3840x1600) cong (2300R). WQHD+ (3840x1600) cong (2300R).
*Hình ảnh được mô phỏng để có thể hiểu tính năng rõ hơn và có thể khác với sử dụng thực tế.
Nano IPS với DCI-P3 98% (Thông thường)

Mọi chi tiết đều trở nên sống động

Với màn hình WQHD+ (3840x1600) độ phân giải cao có Nano IPS và hỗ trợ gam màu DCI-P3 98% (Thông thường), bạn có thể trải nghiệm phổ màu rộng với màu sắc và độ tương phản chi tiết.
Nano IPS với DCI-P3 98% (Thông thường). Nano IPS với DCI-P3 98% (Thông thường).
*Hình ảnh được mô phỏng để có thể hiểu tính năng rõ hơn và có thể khác với sử dụng thực tế.
VESA DisplayHDR™ 600.
VESA DisplayHDR™ 600

HDR rõ ràng và tươi sáng

Với VESA DisplayHDR™ 600, màn hình cung cấp nhiều tùy chọn độ sáng và độ tương phản để mang lại trải nghiệm sống động khi chơi các trò chơi HDR mới ra mắt, xem phim và hình ảnh.
*Hình ảnh được mô phỏng để có thể hiểu tính năng rõ hơn và có thể khác với sử dụng thực tế.
*Tính năng này có thể khác, tùy thuộc vào môi trường hoặc cài đặt PC của người dùng.
Bộ điều khiển kép (KVM tích hợp)

Nhiều thiết bị, một màn hình

Bộ điều khiển kép giúp bạn dùng một màn hình duy nhất để làm việc với hai máy tính và truyền tệp sang một trong hai máy tính. Ngoài ra, tính năng KVM tích hợp cho phép bạn điều khiển cả hai máy tính chỉ bằng một bàn phím và chuột.
Bộ điều khiển kép (KVM tích hợp). Bộ điều khiển kép (KVM tích hợp).
*Hình ảnh được mô phỏng để có thể hiểu tính năng rõ hơn và có thể khác với sử dụng thực tế.
*Kết nối hai máy tính với màn hình bằng cáp USB-C và USB A-B để hoạt động bình thường. Cả hai cáp đều có sẵn trong hộp sản phẩm.
*Đối với tính năng bộ điều khiển kép, cả hai máy tính (PC chính và PC phụ) đều phải dùng cùng một mạng. Và màn hình này phải kết nối với máy tính đang chạy ở chế độ PC chính.
PBP & PIP.
PBP & PIP

Một màn hình, nhiều chế độ xem

Tinh gọn thao tác đa nhiệm bằng cách sử dụng tính năng Ảnh kề ảnh và Ảnh trong ảnh để kết nối nhiều thiết bị, chia màn hình hoặc làm nổi một cửa sổ nhỏ hơn trên cửa sổ chính.
*Hình ảnh được mô phỏng để có thể hiểu tính năng rõ hơn và có thể khác với sử dụng thực tế.
Ứng dụng LG Switch.
Ứng dụng LG Switch

Chuyển đổi nhanh chóng

Ứng dụng LG Switch giúp bạn tối ưu hóa màn hình để phục vụ cho công việc và cuộc sống. Bạn có thể dễ dàng chia toàn bộ màn hình thành 6 phần, thay đổi thiết kế chủ đề hoặc thậm chí khởi chạy nền tảng cuộc gọi video bằng phím tắt được ánh xạ.
*Hình ảnh được mô phỏng để có thể hiểu tính năng rõ hơn và có thể khác với sử dụng thực tế.
*Tìm 38WR85QC trong Menu Hỗ trợ của LG.com để tải xuống ứng dụng LG Switch mới nhất.
Tốc độ làm mới 144Hz, thời gian phản hồi 1ms (GtG)

Tăng tốc giành chiến thắng

Thời gian phản hồi IPS nhanh 1ms (GtG) và tốc độ làm mới 144Hz giúp các khung hình xuất hiện mượt mà, hỗ trợ game thủ nhanh chóng biết được khung hình tiếp theo để phản ứng nhanh hơn đối thủ và dễ dàng nhắm mục tiêu.
Tốc độ làm mới 144Hz, thời gian phản hồi 1ms (GtG). Tốc độ làm mới 144Hz, thời gian phản hồi 1ms (GtG).
*Hình ảnh được mô phỏng để có thể hiểu tính năng rõ hơn và có thể khác với sử dụng thực tế.
*Để bật 144Hz, bạn cần card đồ họa hỗ trợ DSC và DisplayPort 1.4.
  • Logo NVIDIA® G-SYNC® Compatible.

    NVIDIA® G-SYNC® Compatible

    Chơi game thông suốt cùng màn hình Tương thích G-SYNC® đã được NVIDIA kiểm định và chứng nhận, ít bị xé hình hơn để giành thêm nhiều chiến thắng hơn.

  • Logo AMD FreeSync™ Premium Pro.

    AMD FreeSync™ Premium Pro

    Tận hưởng trải nghiệm chơi game không gián đoạn và giảm đáng kể các yếu tố gây mất tập trung như xước hoặc giật hình.

*Hình ảnh được mô phỏng để có thể hiểu tính năng rõ hơn và có thể khác với sử dụng thực tế.
USB Type-C™, RJ45

Trung tâm năng suất
với khả năng kết nối dễ dàng

Làm việc với năng suất tối đa nhờ màn hình có RJ45 (cổng LAN) để kết nối Ethernet có dây. Cổng USB Type-C™ hỗ trợ kết nối tới nhiều thiết bị, chuyển dữ liệu và cấp điện tới 90W chỉ thông qua một cáp duy nhất.

Biểu đồ hình ảnh màn hình. Màn hình

Biểu đồ hình ảnh dữ liệu. Dữ liệu

Biểu đồ hình ảnh cấp nguồn. Cấp nguồn

Biểu đồ hình ảnh kết nối Ethernet. Kết nối Ethernet

USB Type-C™, cổng RJ45. USB Type-C™, cổng RJ45.
*Hình ảnh được mô phỏng để có thể hiểu tính năng rõ hơn và có thể khác với sử dụng thực tế.
*Cần sử dụng cáp USB Type-C™ có sẵn trong hộp sản phẩm để kết nối cổng USB Type-C™ với màn hình thì mới có thể hoạt động bình thường.
*Cáp có trong hộp sản phẩm là HDMI, USB-C, USB A-B, HDMI và DP.
Hình cận cảnh các cổng. Hình cận cảnh các cổng.

Cổng được hỗ trợ

Thiết kế công thái học

Đơn giản và thoải mái

Có được góc xem hoàn hảo nhờ chân đế được thiết kế công thái học: điều chỉnh độ cao, độ nghiêng và xoay dễ dàng để tìm vị trí phù hợp nhất.
  • Màn hình có thiết kế Viền 3 cạnh siêu mỏng. Màn hình có thiết kế Viền 3 cạnh siêu mỏng.
    Thiết kế không viền
    Viền màn hình 3 cạnh siêu mỏng
  • Màn hình cho phép điều chỉnh độ xoay. Màn hình cho phép điều chỉnh độ xoay.
    Xoay màn hình
    -15~15˚
  • Màn hình cho phép điều chỉnh độ nghiêng. Màn hình cho phép điều chỉnh độ nghiêng.
    Độ nghiêng
    -5~25˚
  • Màn hình cho phép điều chỉnh độ cao. Màn hình cho phép điều chỉnh độ cao.
    Có thể điều chỉnh độ cao
    483,9~593,9 mm
*Hình ảnh được mô phỏng để có thể hiểu tính năng rõ hơn và có thể khác với sử dụng thực tế.
Thân chân đỡ, Đế chân đỡ, Giá đỡ cáp, Dây nguồn, Cáp HDMI, Cáp DP, Cáp USB A ang B và Cáp USB C sang C trong hộp sản phẩm.

Thành phần trong bộ sản phẩm

1. Thân chân đỡ
2. Đế chân đỡ
3. Giá đỡ cáp
4. Dây nguồn
5. Cáp HDMI
6. Cáp DP
7. Cáp USB A sang B
8. Cáp USB C sang C
*Hình ảnh sản phẩm chỉ mang tính minh họa và có thể khác với sản phẩm thực tế.
Thông tin
  • Tên sản phẩm
    UltraWide
    Năm
    2023
MÀN HÌNH
  • Kích thước [Inch]
    37,5
    Kích thước [cm]
    95,29 cm
  • Độ phân giải
    3840 x 1600
    Kiểu tấm nền
    IPS
  • Tỷ lệ màn hình
    21:9
    Khoảng cách điểm ảnh [mm]
    0,2291 x 0,2291 mm
  • Độ sáng (Tối thiểu) [cd/m²]
    360 cd/m²
    Độ sáng (Thông thường) [cd/m²]
    450 cd/m²
  • Gam màu (Tối thiểu)
    DCI-P3 90% (CIE1976)
    Gam màu (Thông thường)
    DCI-P3 98% (CIE1976)
  • Độ sâu màu (Số màu)
    1,07 tỷ
    Tỷ lệ tương phản (Tối thiểu)
    700:1
  • Tỷ lệ tương phản (Thông thường)
    1000:1
    Thời gian phản hồi
    1ms (GtG nhanh hơn)
  • Tốc độ làm mới (Tối đa) [Hz]
    144
    Góc xem (CR≥10)
    178º(R/L), 178º(U/D)
  • Độ cong
    2300R
TÍNH NĂNG
  • HDR 10

    Chứng nhận VESA DisplayHDR™
    DisplayHDR™ 600
  • Hiệu ứng HDR

    Công nghệ Nano IPS™
  • Màu sắc được hiệu chuẩn tại nhà máy
    Hiệu chuẩn HW

  • Độ sáng tự động
    Chống rung hình
  • Chế độ đọc sách
    Màu sắc yếu
  • Super Resolution+
    NVIDIA G-Sync™
    Tương thích với G-SYNC
  • AMD FreeSync™
    FreeSync Premium Pro
    VRR
  • VESA Adaptive Sync
    Black Stabilizer
  • Dynamic Action Sync
    Điểm ngắm
  • Bộ đếm FPS
    Khóa do người dùng xác định
  • Công tắc nhập tự động

    PBP
    CÓ (2PBP)
  • PIP
    Tiết kiệm điện thông minh
ỨNG DỤNG SW
  • LG Switch
    LG Calibration Studio (True Color Pro)
  • Bộ điều khiển kép

    OnScreen Control (LG Screen Manager)
KẾT NỐI
  • HDMI
    Có (2ea)
    Phiên bản HDMI
    Hỗ trợ FRL tuân thủ HDMI 2.1
  • HDMI (Phiên bản HDCP)
    2,3
    DisplayPort
    Có (1ea)
  • Phiên bản DP
    1,4
    DP (Phiên bản HDCP)
    2,3
  • USB-C
    Có (1ea)
    USB-C (Phiên bản HDCP)
    2,3
  • USB-C (Truyền dữ liệu)

    USB-C (Cung cấp năng lượng)
    90 W
  • Cổng USB chiều lên
    CÓ (1ea/ver3.0)
    Cổng USB chiều xuống
    CÓ (USB-C/1ea/ver3.0/15W, USB-A/4ea/ver3.0)
  • KVM tích hợp
    LAN (RJ-45)
  • Đầu ra tai nghe
    4 cực (Âm thanh + Micrô)
ÂM THANH
  • Loa
    7W x 2
    Âm thanh Maxx

NGUỒN
  • Loại
    Nguồn tích hợp
    Đầu vào AC
    100~240V (50/60Hz)
  • Công suất tiêu thụ (Chế độ bật)
    40,33W
    Công suất tiêu thụ (Chế độ bật) (ErP)
    37W
  • Công suất tiêu thụ (Chế độ bật) (KR)
    43,5W
    Công suất tiêu thụ (Chế độ ngủ)
    Dưới 0,5W
  • Công suất tiêu thụ (DC tắt)
    Dưới 0,3W
ĐẶC ĐIỂM CƠ HỌC
  • Điều chỉnh vị trí màn hình
    Độ nghiêng/Độ cao/Độ xoay
    Có thể treo tường [mm]
    100 x 100
KÍCH THƯỚC/TRỌNG LƯỢNG
  • Kích thước tính cả chân đỡ (Rộng x Cao x Dày) [mm]
    896,4 x 593,9 x 306,8 mm (Hướng lên)
    896,4 x 483,9 x 306,8 mm (Hướng xuống)
    Kích thước không tính chân đỡ (Rộng x Cao x Dày) [mm]
    896,4 x 394,4 x 110,1 mm
  • Kích thước khi vận chuyển (Rộng x Cao x Dày) [mm]
    1058 x 539 x 235 mm
    Trọng lượng khi có chân đỡ [kg]
    10,5
  • Trọng lượng không có chân đỡ [kg]
    8,0
    Trọng lượng khi vận chuyển [kg]
    14,3
PHỤ KIỆN
  • HDMI
    CÓ (ver 2.1)
    Cổng hiển thị

  • USB-C
    USB A sang B

Khách hàng đang nghĩ gì

Tìm kiếm trực tuyến

Không có dữ liệu

So sánh

0