We use cookies, including cookies from third parties, to enhance your user experience and the effectiveness of our marketing activities. These cookies are performance, analytics and advertising cookies, please see our Privacy and Cookie policy for further information. If you agree to all of our cookies select “Accept all” or select “Cookie Settings” to see which cookies we use and choose which ones you would like to accept.
Tất cả thông số
HỆ THỐNG MÁY CHIẾU
-
Loại màn hình
-
DLP
-
Độ phân giải gốc
-
4K UHD (3840 x 2160)3)
-
Độ sáng (ANSI Lumen)1)
-
5000
-
Độ phân giải (Tất cả Bật Tất cả Tắt)
-
3,000,000:1 ↑
-
Ồn (Thông thường) - Tiết kiệm điện năng Tối thiểu (Sáng)
-
29dB (A)
-
Ồn (Thông thường) - Tiết kiệm điện năng Trung Bình.
-
27dB (A)
-
Ồn (Thông thường) - Tiết kiệm điện năng Tối đa (Tiết kiệm)
-
26dB (A)
-
Ồn (Thông thường) - Tiết kiệm điện năng Tắt (Tối đa)
-
29dB (A)
-
Độ sáng đồng nhất (JBMMA 9 điểm)
-
85%
-
F# của ống kính thay đổi được
-
CÓ
-
Ống kính máy chiếu - Lấy nét (Tự động/Thủ công)
-
Thủ công
-
Ống kính máy chiếu - Thu phóng
-
1,6 x
-
Hình ảnh chiếu - Kích thước màn
-
101,6cm (40) ~ 762cm (300)
-
Hình ảnh chiếu - Tiêu chuẩn (ống kính đến tường)
-
Rộng 2880/Tele 4630 (100)
-
Hình ảnh chiếu - Tỷ lệ khoảng cách chiếu
-
1,30 - 2,08
-
Dịch chuyển ống kính
-
Có (Ngang ± 20%/Dọc ± 50%)
-
Bù chiếu
-
100%
-
Nguồn sáng - Loại
-
Laser (LD + P/W)
-
Nguồn sáng - Tuổi thọ độ sáng cao
-
20.000 giờ
THÔNG SỐ CƠ BẢN
-
Điều khiển tỷ lệ màn hình
-
16:9/Gốc/4:3/Thu phóng dọc/Thu phóng các hướng
-
Âm thanh - Ra
-
10W (5W+5W)
-
Âm thanh - Dolby Surround Audio
-
CÓ
-
Âm thanh - DTS-HD
-
CÓ
-
Âm thanh - Clear Voice
-
Có (Clear Voice lll)
-
Kích thước thuần (mm) (R x S x C)
-
370 x 290 x 155,7
370 x 290 x 143,7 (Không chân)
-
Khối lượng tịnh (Kg)
-
9,7 KG
-
Kích thước tổng (mm) (R x S x C)
-
580 x 441 x 273
-
Khối lượng tổng (kg)
-
11,5 KG
-
Mức tiêu thụ điện (Tối đa)
-
380W
-
Điện năng khi chờ
-
0,5W↓
-
Nguồn điện
-
100V – 240V @ 50 ~ 60 Hz (Tích hợp bộ nguồn)
-
Nhiệt độ vận hành
-
0 ~ 40℃
-
Tương thích tín hiệu vào - Kỹ thuật số (HDMI)
-
Lên tới 4K (4096x2160) (60Hz, 50Hz, 24Hz)
-
Tương thích tín hiệu đầu vào - HDBaseT
-
CÓ
CỔNG ĐẦU VÀO/ĐẦU RA
-
Âm thanh ra
-
CÓ
-
RS-232C
-
CÓ
-
Điều khiển IP
-
CÓ
-
RJ45
-
1
-
HDMI™
-
2
-
HDBaseT
-
1
-
USB Type-A
-
2 (USB2.0)
-
Nền tảng (Hệ điều hành, Giao diện)
-
webOS 4.5
-
Home Launcher - Chế độ chỉnh sửa / Gần đây
-
CÓ
-
Gợi ý nội dung
-
Trang chủ
-
Trình duyệt Internet
-
CÓ
-
Trang chủ (Đầu vào, Internet vạn vật với thiết bị OFC)
-
CÓ
-
Chia sẻ/ Phản chiếu màn hình (với thiết bị hỗ trợ Miracast)
-
CÓ
-
Chia sẻ nội dung (với thiết bị hỗ trợ DLNA)
-
CÓ
-
Chia sẻ nội dung không dây (với Android, iOS)
-
Có (Qua ứng dụng TV Plus)
-
Âm thanh Bluetooth ra
-
CÓ
-
Điều khiển đồng bộ AV Bluetooth
-
CÓ
-
LG Sound Sync(với Sound Bar)
-
CÓ
-
Cắm & Phát (Tự động phát hiện nguồn RGB/DVI/HDMI)
-
CÓ
-
Phát từ USB (Phim, Nhạc, Ảnh)
-
CÓ
-
Trình xem tệp (Office)
-
CÓ
-
Hướng dẫn cài đặt
-
Có (Bean Bird)
-
Hỗ trợ ứng dụng LG TV Plus (chức năng điều khiển từ xa)
-
CÓ
-
HID (Bàn phím/Chuột/Tay cầm Game kết nối qua USB)
-
CÓ
-
Chức năng Bảo vệ môi trường - Chế độ Tiết kiệm năng lượng
-
Có (Ít nhất/Trung Bình/Nhiều nhất)
-
Chức năng Bảo vệ môi trường - Hẹn giờ
-
CÓ
-
Chức năng Bảo vệ môi trường - Tự động tắt/ Tự động Ngủ
-
CÓ
-
Chức năng Bảo vệ môi trường - Hẹn giờ Bật/Tắt (Giờ Bật / Giờ Tắt)
-
Có (Bật/Tắt)
-
Chức năng Bảo vệ môi trường - Tự động Chờ/ Tự động Tắt
-
CÓ
-
Chức năng Bảo vệ môi trường - Chế độ bảo vệ HDD
-
CÓ
TÍNH NĂNG BỔ SUNG
-
HDR
-
HDR10
-
Hiệu ứng HDR
-
CÓ
-
DICOM
-
CÓ
-
TruMotion
-
CÓ
-
Khắc phục hiệu ứng méo hình thang kỹ thuật số
-
Uốn
-
HDCP
-
HDCP2.2
-
Bật/tắt nhanh (tức thì)
-
Có (bật 12 giây tắt 2 giây)
-
Chế độ Cửa hàng
-
CÓ
-
Hình ảnh nền
-
CÓ
-
Để trống
-
CÓ
-
Lật ảnh
-
Có (Ngang/Dọc)
-
Điều khiển mức độ màu đen
-
CÓ
-
Điều chỉnh nhiệt độ màu
-
CÓ
-
Expert controlvADJ
-
CÓ
-
Brilliant Color™ (Gối màu)
-
CÓ
-
Chỉnh sửa gamma
-
CÓ
-
Giảm nhiễu
-
CÓ
-
HDMI ARC (Kênh hồi âm thanh)
-
CÓ
-
HDMI simplink (CEC)
-
CÓ
-
Tự chẩn đoán
-
CÓ
THIẾT KẾ
-
Màu tủ
-
Mặt trên/Mặt dưới - Trắng
Mặt trước/Mặt sau - Đen
-
Khóa cục bộ
-
Cần điều khiển
-
Khóa Kensington
-
CÓ
-
Chân đỡ
-
Có (4 chân)
-
Lỗ treo lên trần (cho giá đỡ)
-
CÓ
PHỤ KIỆN
-
Sách hướng dẫn (Đầy đủ hoặc Sơ lược)
-
Sách sơ lược, Sách đầy đủ
-
Hướng dẫn sử dụng nhanh (Hướng dẫn thiết lập nhanh)
-
CÓ
-
Thẻ bảo hành
-
CÓ
-
Cáp - Dây nguồn
-
1
-
Điều khiển từ xa (Kèm pin) - Thông thường
-
CÓ
-
Hợp quy (Quy định)
-
FCC/ETL/CE/CB/CCC/PSE/BIS
Đã thêm vào giỏ hàng của bạn thành công
Bạn đã vượt quá số lượng có thể đặt hàng
Chọn tùy chọn giao hàng
Chọn tùy chọn giao hàng
This order can't be shipped to the delivery address you entered. Contact Support for more information.