We use cookies, including cookies from third parties, to enhance your user experience and the effectiveness of our marketing activities. These cookies are performance, analytics and advertising cookies, please see our Privacy and Cookie policy for further information. If you agree to all of our cookies select “Accept all” or select “Cookie Settings” to see which cookies we use and choose which ones you would like to accept.
Công bố của LGEVN về việc tuân thủ qui định giới hạn hàm lượng chất độc hại trên sản phẩm
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
ĐỘC LẬP – TỰ DO – HẠNH PHÚC
----------*****----------
CÔNG TY TNHH LG ELECTRONICS VIỆT NAM
Km 17,5 quốc lộ 5A, thị trấn Như Quỳnh, huyện Văn Lâm, tỉnh Hưng Yên
Các sản phẩm điện, điện tử do Công ty TNHH LG Electronics sản xuất, nhập khẩu (theo Danh mục đính kèm dưới đây) tuân thủ quy định hiện hành của Việt Nam về giới hạn hàm lượng cho phép của các chất độc hại.
HÀM LƯỢNG GIỚI HẠN CHO PHÉP CỦA MỘT SỐ HÓA CHẤT ĐỘC HẠI TRONG SẢN PHẨM ĐIỆN, ĐIỆN TỬ CỦA CÔNG TY LG ELECTRONICS VIỆT NAM
(CÔNG BỐ NGÀY……THÁNG……NĂM 2012)
|
STT | Hóa chất | Hàm lượng giới hạn cho phép | |||
Tiêu chuẩn Việt Nam | Tiêu chuẩn tập đòan LG | ||||
Theo % khối lượng | Theo ppm | Theo % khối lượng | Theo ppm | ||
1 | Pb | ≤0,1% | ≤ 1000 ppm | ≤ 0,08% | ≤ 800 ppm |
2 | Hg | ≤0,1% | ≤ 1000 ppm | ≤ 0,05% | ≤ 500 ppm |
3 | Cd | ≤0,01% | ≤ 100 ppm | ≤ 0,0075% | ≤ 75 ppm |
4 | Cr6+ | ≤0,1% | ≤ 1000 ppm | ≤ 0,05% | ≤ 500 ppm |
5 | PBB | ≤0,1% | ≤ 1000 ppm | ≤ 0,05% | ≤ 500 ppm |
6 | PBDE | ≤0,1% | ≤ 1000 ppm | ≤ 0,05% | ≤ 500 ppm |
Hưng Yên, ngày …… tháng …… năm 2012
T/M. CÔNG TY TNHH LG ELECTRONICS VIỆT NAM
____________________
Ko Tae Yeon
Tổng giám đốc đã ký
PHỤ LỤC
DANH MỤC CÁC SẢN PHẨM ĐIỆN, ĐIỆN TỬ PHẢI ĐẢM BẢO GIỚI HẠN HÀM LƯỢNG CHO PHÉP CỦA MỘT SỐ HÓA CHẤT ĐỘC HẠI CỦA CÔNG TY TNHH LG ELECTRONICS VIỆT NAM
(Ban hành kèm theo Thông tư số: 30/2011/TT-BCT ngày 10 tháng 8 năm 2011 của Bộ Công Thương)
Tên sản phẩm | Mã số HS |
1. THIẾT BỊ GIA DỤNG LOẠI LỚN
Máy giặt | 8451 |
Thiết bị nấu bếp | 7323 |
Lò vi sóng | 8516 |
Thiết bị điều hòa không khí | 8415 |
Các loại thiết bị điều hòa, thông gió bằng thổi hoặc hút khí khác | 8415 |
2. THIẾT BỊ GIA DỤNG LOẠI NHỎ
Máy hút bụi | 8508 |
Máy hút bụi ở thảm | 8508 |
3. THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ THÔNG TIN VÀ TRUYỀN THÔNG
- Xử lý dữ liệu tập trung, gồm: |
|
Máy vi tính lớn (server) | 8471 |
Máy vi tính cỡ nhỏ | 8471 |
Thiết bị in, photocopy | 8443 |
- Máy tính cá nhân, gồm: |
|
Máy vi tính cá nhân (CPU, chuột, màn hình và bàn phím); | 8471 |
Máy vi tinh xách tay | 8471 |
Máy vi tính dạng Notebook | 8471 |
Máy vi tính dạng Notepad | 8471 |
Máy in | 8443 |
Thiết bị sao chép | 8443 |
Máy tính bỏ túi | 8471 |
Các sản phẩm, thiết bị khác sử dụng để tập hợp, lưu giữ, xử lý, trình bày hoặc kết nối thông tin bằng phương tiện điện tử | ---- |
- Thiết bị đầu cuối người dùng và hệ thống, gồm: |
|
Máy fax | 8443 |
Điện báo | 8517; 8518 |
Điện thoại | 8518 |
Điện thoại công cộng | 8518 |
Bộ đàm | 8517 |
Điện thoại di động | 8517 |
Các sản phẩm và thiết bị truyền âm thanh, hình ảnh và các loại thông tin khác bằng viễn thông | 8517 |
4. THIẾT BỊ TIÊU DÙNG
Tivi | 8528 |
Âm ly | 8523 |
5. THIẾT BỊ CHIẾU SÁNG
Nguồn sáng của đèn huỳnh quang, trừ nguồn sáng sử dụng trong gia đình | 8539 |
Đèn huỳnh quang thẳng | 8539 |
Đèn huỳnh quang cỡ thu nhỏ | 8539 |
Đèn phóng cường độ cao, bao gồm cả đèn natri cao áp và đèn halogen kim loại | 8539 |
Đèn natri điện áp thấp | 8539 |
Các thiết bị chiếu sáng khác hoặc các thiết bị dùng để phân bố và kiểm soát ánh sáng trừ bóng đèn sợi đốt | 8539 |
- Tiếp theo
https://www.lg.com/vn/tro-giup/thong-bao/VNNTC120928100420/ isCopied
paste